50 CÂU NÓI THÔNG DỤNG HẰNG NGÀY CỦA NGƯỜI ANH-MỸ
50 CÂU NÓI THÔNG DỤNG HẰNG NGÀY CỦA NGƯỜI ANH-MỸ
20/10/2023
Chia sẻ
50 CÂU NÓI THÔNG DỤNG HẰNG NGÀY CỦA NGƯỜI ANH-MỸ
1. Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé!
2. Let me see. - Để tôi xem đã/ Để tôi suy nghĩ đã
3. Forget it! (I’ve had enough!) - Quên nó đi! (Đủ rồi đấy!)
4. Stop it right a way! - Có thôi ngay đi không!
5. Say cheese! - Cười lên nào! (Khi chụp hình)
6. Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
7. Are you having a good time? - Anh đi chơi có vui không?
8. Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
9. Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền.
10. Are you doing okay? - Dạo này mọi việc vẫn tốt hả?
11. Hold on, please. - Làm ơn chờ máy (điện thoại).
12. What a pity! - Tiếc quá!
13. Too bad! - Quá tệ!
14. It’s risky! - Nhiều rủi ro đấy!
15. Try your best! / Go for it! - Cố gắng lên.
16. Cheer up! - Vui lên nào!
17. Calm down! - Bình tĩnh đi nào!
18. Awesome! - Tuyệt cú mèo!
19. Weird. - Thật kì quái.
20. It’s over. - Chuyện đã qua rồi.
21. Sounds fun! Let’s give it a try! - Nghe có vẻ hay đấy! Thử xem sao!
22. Nothing’s happened yet. - Chưa thấy gì xảy ra cả.
23. That’s strange! - Lạ thật
24. I’m in no mood for … - Tôi không còn tâm trạng nào để mà … đâu
25. Here comes everybody else! - Mọi người đã tới nơi rồi kìa!
26. What nonsense! - Thật là ngớ ngẩn!
27. What a thrill! - Thật là li kì!
28. I’m on my way home. - Tôi đang trên đường về nhà.
29.The God knows! - Có Chúa mới biết!
30. What a dope! - Thật là nực cười!
31. What a miserable guy! - Thật là thảm hại!
32. You haven’t changed a bit! - Trông anh vẫn còn phong độ chán!
33. Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nhé!
34. I’ll be shot if I know - Biết chết liền!
35. Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
36. Good job! / Well done! - Làm tốt lắm!
37. Just for fun! - Đùa chút thôi.
38. Make some noise! - Quẩy lên nào!
39. Congratulations! - Chúc mừng!
40. That’s alright! - Ổn cả mà!
41. Just kidding (joking) - Chỉ đùa thôi.
42. No, not a bit./ Not at all. - Không, chẳng có gì.
43. Almost! - Gần xong rồi.
44. I'm in a hurry. - Tôi đang vội.
45. What time is your curfew? - Mấy giờ em phải về?
46. It depends. - Chuyện đó còn tùy.
47. If it gets boring, I’ll go (home). - Nếu chán, em sẽ về (nhà).
48. I’ll take you home. - Anh sẽ chở em về.
49. How does that sound to you? - Em thấy việc đó có được không?
50. It’s up to you. - Tùy anh thôi.