THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH LUẬT
Chi tiết sự kiện

Chào mừng bạn đến với Trung tâm ngoại ngữ Cầu Vồng

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH LUẬT

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH LUẬT

20/10/2023

Chia sẻ

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH LUẬT
THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH LUẬT THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH LUẬT

Một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật

(Sắp xếp theo thứ tự Alphabet)

A

Activism (judicial) = Tính tích cực của thẩm phán

Actus reus = Khách quan của tội phạm

Adversarial process = Quá trình tranh tụng

Alternative dispute resolution (ADR) = Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác

Amicus curiae ("Friend of the court") = Thân hữu của tòa án

Appellate jurisdiction = Thẩm quyền phúc thẩm

Arraignment = Sự luận tội

Arrest = bắt giữ

Accountable = Có trách nhiệm

Accountable to ... = Chịu trách nhiệm trước ...

Accredit = ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm

Acquit = xử trắng án, tuyên bố vô tội

Act and deed = văn bản chính thức (có đóng dấu)

Act as amended = luật sửa đổi

Act of god = thiên tai, trường hợp bất khả kháng

Act of legislation = sắc luật

Affidavit = Bản khai

Argument = Sự lập luận, lý lẽ

Argument against = Lý lẽ phản đối ( someone's argument )

Argument for = Lý lẽ tán thành

Attorney = Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)

 

 

B

Bail = Tiền bảo lãnh

Bench trial = Phiên xét xử bởi thẩm phán

Bill of attainder = Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản

Bill of information = Đơn kiện của công tố

Be convicted of = bị kết tội

Bring into account = truy cứu trách nhiệm

 

 

C

Commit = phạm (tội, lỗi). Phạm tội

Crime = tội phạm

Client = thân chủ

Civil law = Luật dân sự

Class action = Vụ khởi kiện tập thể

Collegial courts = Tòa cấp cao

Common law = Thông luật

Complaint = Khiếu kiện

Concurrent jurisdiction = Thẩm quyền tài phán đồng thời

Concurring opinion =Ý kiến đồng thời

Corpus juris = Luật đoàn thể

Court of appeals = Tòa phúc thẩm

Courtroom workgroup = Nhóm làm việc của tòa án

Criminal law = Luật hình sự

Cross-examination = Đối chất

Certificate of correctness = Bản chứng thực

Certified Public Accountant = Kiểm toán công

Chief Executive Officer = Tổng Giám Đốc

Child molesters = Kẻ quấy rối trẻ em

Class action lawsuits = Các vụ kiện thay mặt tập thể

Conduct a case = Tiến hành xét sử

Congress = Quốc hội

Constitutional Amendment = phần chỉnh sửa Hiến Pháp

Constitutional rights = Quyền hiến định

 

 

D

Damages = Khoản đền bù thiệt hại

Defendant = bị cáo.

Depot = kẻ bạo quyền

Detail = chi tiết

Deal (with) = giải quyết, xử lý.

Dispute = tranh chấp, tranh luận

Declaratory judgment = Án văn tuyên nhận

Defendant = Bị đơn, bị cáo

Deposition = Lời khai

Discovery = Tìm hiểu

Dissenting opinion = Ý kiến phản đối

Diversity of citizenship suit = Vụ kiện giữa các công dân của các bang

Decline to state = Từ chối khai báo

Delegate = Đại biểu

Democratic = Dân Chủ

Designates = Phân công

 

 

E

En banc ("In the bench" or "as a full bench.") = Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)

Equity = Luật công bình

Ex post facto law = Luật có hiệu lực hồi tố

Election Office = Văn phòng bầu cử

 

 

F

Federal question = Vấn đề liên bang

Felony = Trọng tội

Fine = phạt tiền

Financial Investment Advisor = Cố vấn đầu tư tài chính

Financial Services Executive = Giám đốc dịch vụ tài chính

Financial Systems Consultant = Tư vấn tài chính

Fiscal Impact = Ảnh hưởng đến ngân sách công

Forfeitures = Phạt nói chung

Free from intimidation = Không bị đe doạ, tự nguyện.

Fund/funding = Kinh phí/cấp kinh phí

 

 

G

Grand jury = Bồi thẩm đoàn

General Election = Tổng Tuyển Cử

General obligation bonds = Công trái trách nhiệm chung

Government bodies = Cơ quan công quyền

Governor = Thống Đốc

 

 

H

Habeas corpus = Luật bảo thân

Health (care) coverage = Bảo hiểm y tế

High-ranking officials = Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh )

Human reproductive cloning = sinh sản vô tính ở người

 

 

I

Impeachment = Luận tội

Indictment = Cáo trạng

Inquisitorial method = Phương pháp điều tra

Interrogatories = Câu chất vấn tranh tụng

Independent = Độc lập

Initiative Statute = Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt

Initiatives = Đề xướng luật

Insurance Consultant/Actuary = Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm

 

 

J

Judgment = Án văn

Judicial review = Xem xét của tòa án

Jurisdiction = Thẩm quyền tài phán

Justiciability = Phạm vi tài phán

Justify = Giải trình

Juveniles = Vị thành niên

 

 

L

Law School President = Khoa Trưởng Trường Luật

Lawyer = Luật Sư

Lecturer = Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh)

Libertarian = Tự Do

Line agency = Cơ quan chủ quản

Lives in = Cư ngụ tại

Lobbying = Vận động hành lang

Loophole = Lỗ hổng luật pháp

 

 

M

Magistrate = Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình

Mandatory sentencing laws = Các luật xử phạt cưỡng chế

Mens rea = Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm

Merit selection = Tuyển lựa theo công trạng

Misdemeanor = Khinh tội

Moot = Vụ việc có thể tranh luận

Member of Congress = Thành viên quốc hội

Mental health = Sức khoẻ tâm thần

Middle-class = Giới trung lưu

Monetary penalty = Phạt tiền

 

 

N

Nolo contendere ("No contest.") = Không tranh cãi

Natural Law = Luật tự nhiên

 

 

O

Opinion of the court = Ý kiến của tòa án

Oral argument = Tranh luận miệng

Ordinance-making power = Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục

Original jurisdiction = Thẩm quyền tài phán ban đầu

Order of acquittal = Lệnh tha bổng

Organizer = Người Tổ Chức

 

 

P

Per curiam = Theo tòa

Peremptory challenge = Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán

Petit jury (or trial jury) = Bồi thẩm đoàn

Plaintiff = Nguyên đơn

Plea bargain = Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai

Political question = Vấn đề chính trị

Private law = Tư pháp

Pro bono publico = Vì lợi ích công

Probation = Tù treo

Public law = Công pháp

Paramedics = Hộ lý

Parole = Thời gian thử thách

Party = Đảng

Peace & Freedom = Hòa Bình & Tự Do

Political Party = Đảng Phái Chính Trị

Political platform = Cương lĩnh chính trị

Polls = Phòng bỏ phiếu

Popular votes = Phiếu phổ thông

Precinct board = ủy ban phân khu bầu cử

Primary election = Vòng bầu cử sơ bộ

Proposition = Dự luật

Prosecutor = Biện lý

Public Authority = Công quyền

Public records = Hồ sơ công

 

 

R

Recess appointment = Bổ nhiệm khi ngừng họp

Real Estate Broker = Chuyên viên môi giới Địa ốc

Republican = Cộng Hòa

Reside = Cư trú

Retired = Đã về hưu

Reversible error = Sai lầm cần phải sửa chữa

Rule of 80 = Quy tắc 80

Rule of four = Quy tắc bốn người

 

 

S

Self-restraint (judicial) = Sự tự hạn chế của thẩm phán

School board = Hội đồng nhà trường

Secretary of the State = Thư Ký Tiểu Bang

Senate = Thượng Viện

Shoplifters = Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng

Small Business Owner = Chủ doanh nghiệp nhỏ

State Assembly = Hạ Viện Tiểu Bang

State custody = Trại tạm giam của bang

State Legislature = Lập Pháp Tiểu Bang

State Senate = Thượng viện tiểu bang

Statement = Lời Tuyên Bố

Sub-Law document = Văn bản dưới luật

Superior Court Judge = Chánh toà thượng thẩm

Senatorial courtesy = Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ

Sequestration (of jury) = Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)

Socialization (judicial) = Hòa nhập (của thẩm phán)

Standing = Vị thế tranh chấp

Stare decisis, the doctrine of ("Stand by what has been decided") = Học thuyết về "tôn trọng việc đã xử"

Statutory law = Luật thành văn

Supervisor = Giám sát viên

 

 

T

Three-judge district courts = Các tòa án hạt với ba thẩm phán

Taxable personal income = Thu nhập chịu thuế cá nhân

Taxpayers = Người đóng thuế

The way it is now = Tình trạng hiện nay

Top Priorities = Ưu tiên hàng đầu

Transparent = Minh bạch

Treasurer = Thủ Quỹ

Three-judge panels (of appellate courts) = Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)

Tort = Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng

Trial de novo = Phiên xử mới

 

 

U

Unfair business = Kinh doanh gian lận

Unfair competition = Cạnh tranh không bình đẳng

United States (US.) Senator = Thượng nghị sĩ liên bang

US. Army Four-Star General = Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ

US. Congressional Representative = Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang

US. House of Representatives = Hạ Viện Liên Bang

US. Senate = Thượng Viện Liên Bang

US. Treasurer = Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ

 

 

Y

Yes vote = Bỏ phiếu thuận

Year term = Nhiệm kỳ ( Ex: four-year term )

 

 

V

Venue = Pháp đình

Voir dire = Thẩm tra sơ khởi

Violent felony = Tội phạm mang tính côn đồ

Volunteer Attorney = Luật Sư tình nguyện

Voter Information Guide = Tập chỉ dẫn cho cử tri

 

 

W

Warrant = Trát đòi

Writ of certiorari = Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại

Writ of mandamus = Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện

What Proposition... would do? = Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?

What They Stand For? = Lập Trường của họ là gì?